Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụ bẫm


[bụ bẫm]
như bụ
khuôn mặt cháu bé bụ bẫm
the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
những búp măng bụ bẫm
sappy bamboo shoots



Plump, chubby, sappy
khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
những búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.